Đọc nhanh: 滚珠轨道补正动作 (cổn châu quỹ đạo bổ chính động tá). Ý nghĩa là: Chỉnh sửa bù lại quỹ đạo của vòng bi.
滚珠轨道补正动作 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉnh sửa bù lại quỹ đạo của vòng bi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚珠轨道补正动作
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 车轮 在 铁轨 上 滚动
- bánh xe lăn trên đường ray.
- 项目 必须 回到 正常 轨道
- Dự án cần phải trở lại đúng khuôn khổ.
- 工人 们 正在 修理 轨道
- Công nhân đang sửa chữa đường ray.
- 我们 的 工作 回到 了 轨道
- Công việc của chúng tôi đã trở lại đúng quỹ đạo.
- 铁路 公司 正在 敷设 新 的 轨道
- Công ty đường sắt đang lắp đặt đường ray mới.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
动›
正›
滚›
珠›
补›
轨›
道›