Đọc nhanh: 滚珠 (cổn châu). Ý nghĩa là: bi; viên bi. Ví dụ : - 滚珠儿。 viên bi; viên bi bằng thép
✪ 1. bi; viên bi
(滚珠儿) 钢制的圆珠形零件也叫钢珠
- 滚珠 儿
- viên bi; viên bi bằng thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚珠
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 他 一 说话 就 妙语连珠
- Anh ấy một khi nói chuyện thì chỉ nói hàng loạt toàn lời hay ý đẹp.
- 滚珠 儿
- viên bi; viên bi bằng thép
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滚›
珠›