Đọc nhanh: 满洲里 (mãn châu lí). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Manzhouli, Mông Cổ Manzhuur xot, ở Hulunbuir 呼倫貝爾 | 呼伦贝尔 , Nội Mông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Manzhouli, Mông Cổ Manzhuur xot, ở Hulunbuir 呼倫貝爾 | 呼伦贝尔 , Nội Mông
Manzhouli county level city, Mongolian Manzhuur xot, in Hulunbuir 呼倫貝爾|呼伦贝尔 [Hu1lúnbèiěr], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满洲里
- 地里 堆满 了 麦稿
- Trong ruộng chất đầy thân lúa mì.
- 书房 里 摆满 了 书
- Phòng sách đầy ắp sách.
- 他 的 囊 里 装满 了 糖果
- Trong túi của anh ấy đầy kẹo.
- 仓库 里 堆满 了 箱子
- Kho hàng chất đầy thùng.
- 今年 收成 好 , 仓库 里 装得 满登登 的
- năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).
- 会场 里 人 都 坐满 了 , 没有 地方 了
- Hội trường đã chật cả người, không còn chỗ trống.
- 他 眼神 里 充满 了 恐惧
- Trong ánh mắt anh ấy đầy sợ hãi.
- 他 虽然 表面 上 很 有 礼貌 地同 他 同事 打招呼 , 但 心里 却 充满 了 妒忌
- mặc dù anh ấy trông rất lịch sự khi chào hỏi đồng nghiệp của mình, nhưng trong lòng lại đầy ghen tị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洲›
满›
里›