Đọc nhanh: 滚柱轴承 (cổn trụ trục thừa). Ý nghĩa là: ổ trục bi đũa.
滚柱轴承 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ổ trục bi đũa
一种轴承,轴颈转动时与通常装在定位圈上的许多滚柱作圆周接触
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚柱轴承
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 承重 柱
- cột chịu lực
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 中流砥柱
- trụ đá giữa dòng; trụ cột vững vàng
- 亲承 謦 欬
- cười nói thân mật.
- 两个 人 扭打 起来 , 满地 翻滚
- hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
承›
柱›
滚›
轴›