滚肥 gǔn féi
volume volume

Từ hán việt: 【cổn phì】

Đọc nhanh: 滚肥 (cổn phì). Ý nghĩa là: béo; mập; núc ních; tròn trùng trục; ú nụ; nần nẫn; béo tròn béo trục (dùng để chỉ động vật). Ví dụ : - 这头猪喂得滚肥 滚肥的。 con lợn này béo tròn béo trục.

Ý Nghĩa của "滚肥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滚肥 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. béo; mập; núc ních; tròn trùng trục; ú nụ; nần nẫn; béo tròn béo trục (dùng để chỉ động vật)

非常肥 (多指动物)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这头 zhètóu zhū wèi 滚肥 gǔnféi 滚肥 gǔnféi de

    - con lợn này béo tròn béo trục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚肥

  • volume volume

    - 圆滚滚 yuángǔngǔn de xiǎo 肥猪 féizhū

    - lợn con béo tròn

  • volume volume

    - yǒu 五丘 wǔqiū 肥沃 féiwò de 水田 shuǐtián

    - Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.

  • volume volume

    - 这头 zhètóu zhū wèi 滚肥 gǔnféi 滚肥 gǔnféi de

    - con lợn này béo tròn béo trục.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 施肥 shīféi

    - Anh ấy đang bón phân.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo zài 农村 nóngcūn 打滚 dǎgǔn 长大 zhǎngdà de

    - Anh lớn lên ở nông thôn.

  • volume volume

    - duō chī 反而 fǎnér 减肥 jiǎnféi 成功 chénggōng

    - Anh ấy ăn nhiều, ngược lại lại giảm cân thành công.

  • volume volume

    - 麦浪 màilàng 翻滚 fāngǔn 一望无际 yíwàngwújì

    - sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng 滚热 gǔnrè 可能 kěnéng shì 发烧 fāshāo le

    - Đầu nó nóng hầm hập, có thể bị sốt rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao