Đọc nhanh: 滚肥 (cổn phì). Ý nghĩa là: béo; mập; núc ních; tròn trùng trục; ú nụ; nần nẫn; béo tròn béo trục (dùng để chỉ động vật). Ví dụ : - 这头猪喂得滚肥 滚肥的。 con lợn này béo tròn béo trục.
滚肥 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. béo; mập; núc ních; tròn trùng trục; ú nụ; nần nẫn; béo tròn béo trục (dùng để chỉ động vật)
非常肥 (多指动物)
- 这头 猪 喂 得 滚肥 滚肥 的
- con lợn này béo tròn béo trục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚肥
- 圆滚滚 的 小 肥猪
- lợn con béo tròn
- 他 有 五丘 肥沃 的 水田
- Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.
- 这头 猪 喂 得 滚肥 滚肥 的
- con lợn này béo tròn béo trục.
- 他 正在 施肥
- Anh ấy đang bón phân.
- 他 从小 在 农村 打滚 长大 的
- Anh lớn lên ở nông thôn.
- 他 多 吃 , 反而 减肥 成功
- Anh ấy ăn nhiều, ngược lại lại giảm cân thành công.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 他 头上 滚热 , 可能 是 发烧 了
- Đầu nó nóng hầm hập, có thể bị sốt rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滚›
肥›