Đọc nhanh: 滚珠轴承 (cổn châu trục thừa). Ý nghĩa là: ổ trục bi đũa (loại to), ổ bi.
滚珠轴承 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ổ trục bi đũa (loại to)
滚动轴承的一种,滚珠装在内钢圈和外钢圈的中间,能承受较大的载荷也叫球轴承
✪ 2. ổ bi
滚动轴承的一种, 滚珠装在内钢圈和外钢圈的中间, 能承受较大的载荷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚珠轴承
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 两只 眼睛 睁 得 滚圆 滚圆 的
- hai mắt mở tròn xoe.
- 滚珠 儿
- viên bi; viên bi bằng thép
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 不要 让 车下 滚
- Đừng để xe lăn xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
承›
滚›
珠›
轴›