滚翻 gǔnfān
volume volume

Từ hán việt: 【cổn phiên】

Đọc nhanh: 滚翻 (cổn phiên). Ý nghĩa là: nhào lộn; nhào lăn; ngã nhào. Ví dụ : - 后滚翻 ngã nhào về phía sau.. - 前滚翻 ngã nhào về phía trước.

Ý Nghĩa của "滚翻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滚翻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhào lộn; nhào lăn; ngã nhào

体操动作,全身向前、向后或向侧翻转

Ví dụ:
  • volume volume

    - hòu 滚翻 gǔnfān

    - ngã nhào về phía sau.

  • volume volume

    - 前滚翻 qiángǔnfān

    - ngã nhào về phía trước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚翻

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • volume volume

    - 波浪翻滚 bōlàngfāngǔn

    - sóng cuồn cuộn

  • volume volume

    - 前滚翻 qiángǔnfān

    - ngã nhào về phía trước.

  • volume volume

    - 白浪 báilàng 翻滚 fāngǔn

    - sóng bạc cuồn cuộn

  • volume volume

    - zhuāng zhuāng 往事 wǎngshì zài 脑子里 nǎozilǐ 翻滚 fāngǔn

    - chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.

  • volume volume

    - hòu 滚翻 gǔnfān

    - ngã nhào về phía sau.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 问题 wèntí zài 脑子里 nǎozilǐ xiàng gǔn le guō 一样 yīyàng 翻腾 fānténg zhe

    - nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.

  • volume volume

    - 衣袖 yīxiù 翻飞 fānfēi 一颗 yīkē 小石头 xiǎoshítou 好巧 hǎoqiǎo 不巧 bùqiǎo 滚落 gǔnluò dào yǐn 挽脚 wǎnjiǎo biān

    - Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao