Đọc nhanh: 滚翻 (cổn phiên). Ý nghĩa là: nhào lộn; nhào lăn; ngã nhào. Ví dụ : - 后滚翻 ngã nhào về phía sau.. - 前滚翻 ngã nhào về phía trước.
滚翻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhào lộn; nhào lăn; ngã nhào
体操动作,全身向前、向后或向侧翻转
- 后 滚翻
- ngã nhào về phía sau.
- 前滚翻
- ngã nhào về phía trước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚翻
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 前滚翻
- ngã nhào về phía trước.
- 白浪 翻滚
- sóng bạc cuồn cuộn
- 桩 桩 往事 在 脑子里 翻滚
- chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.
- 后 滚翻
- ngã nhào về phía sau.
- 许多 问题 在 他 脑子里 像 滚 了 锅 一样 翻腾 着
- nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滚›
翻›