Đọc nhanh: 球轴承 (cầu trục thừa). Ý nghĩa là: ổ trục viên bi; ổ bi; bạc đạn, ổ trục bi đũa.
球轴承 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ổ trục viên bi; ổ bi; bạc đạn
滚动轴承的一种,滚珠装在内钢圈和外钢圈的中间,能承受较大的载荷参看〖滚动轴承〗
✪ 2. ổ trục bi đũa
滚动轴承的一种, 滚珠装在内钢圈和外钢圈的中间, 能承受较大的载荷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球轴承
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 不要 承受 耻辱
- Đừng chịu đựng sự sỉ nhục.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
承›
球›
轴›