Đọc nhanh: 关节轴承 (quan tiết trục thừa). Ý nghĩa là: Bạc chao.
关节轴承 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạc chao
关节轴承是一种球面滑动轴承,其滑动接触表面是一个内球面和一个外球面,运动时可以在任意角度旋转摆动,它采用表面磷化、炸口、镶垫、喷涂等多种特殊工艺处理方法制作而成。关节轴承具有载荷能力大,抗冲击,抗腐蚀、耐磨损、自调心、润滑好等特点。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关节轴承
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 他 瘦 得 关节 都 凸出来 了
- Anh ta gầy đến mức các khớp xương đều lồi ra.
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 彼得森 髋关节 置换 法
- Peterson tái tạo bề mặt khớp háng.
- 寒邪 常致 关节 疼痛
- Hàn tà thường gây đau khớp.
- 我 买 了 一本 关于 神权 自 使徒 传至 教皇 及其 他 主教 的 一脉相承 的 书
- Tôi đã mua một quyển sách về sự kế thừa liên tục từ chính quyền thần thánh đến các tông đồ, giáo hoàng và các giám mục khác.
- 为了 节省能源 , 你 出门 要 关灯
- Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
承›
节›
轴›