Đọc nhanh: 滔滔不绝地 (thao thao bất tuyệt địa). Ý nghĩa là: xơi xơi.
滔滔不绝地 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xơi xơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滔滔不绝地
- 口若悬河 , 滔滔不绝
- miệng nói huyên thuyên, thao thao bất tuyệt.
- 不知天高地厚
- Không biết trời cao đất dày.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 大雨 滔滔不绝
- Mưa to cuồn cuộn không dứt.
- 不懈 地 努力
- cố gắng không mệt mỏi
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
- 她 一直 滔滔不绝 , 几乎 没 停下来 喘 口气
- Cô ấy cứ thao thao bất tuyệt, gần như không dừng lại để thở.
- 她 一 谈起 政治 就 滔滔不绝
- Hễ nhắc tới chính trị là cô ấy lại thao thao bất tuyệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
地›
滔›
绝›