Đọc nhanh: 不绝口地 (bất tuyệt khẩu địa). Ý nghĩa là: nắc nỏm.
不绝口地 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nắc nỏm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不绝口地
- 口若悬河 , 滔滔不绝
- miệng nói huyên thuyên, thao thao bất tuyệt.
- 不 住口 地 夸奖 孩子
- không ngớt lời khen trẻ.
- 他 绝口不提
- anh ấy lặng thinh không nói.
- 他 对 这 本书 赞不绝口
- Anh ấy không ngớt lời khen ngợi cuốn sách này.
- 他 绝口不提 还 钱 的 事
- Anh ta nín thinh không nói về việc trả tiền.
- 他 对 这部 电影 赞不绝口
- Anh ấy khen không ngớt lời đối với bộ phim này.
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 她 一直 滔滔不绝 , 几乎 没 停下来 喘 口气
- Cô ấy cứ thao thao bất tuyệt, gần như không dừng lại để thở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
口›
地›
绝›