Đọc nhanh: 滑油嘴 (hoạt du chuỷ). Ý nghĩa là: Núm bơm mỡ vào máy.
滑油嘴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Núm bơm mỡ vào máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑油嘴
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 说话 油滑
- nói chuyện láu lỉnh
- 油嘴滑舌
- mồm mép lém lỉnh
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
油›
滑›