滋养层 zīyǎng céng
volume volume

Từ hán việt: 【tư dưỡng tằng】

Đọc nhanh: 滋养层 (tư dưỡng tằng). Ý nghĩa là: lớp tế bào sinh dưỡng (gắn noãn đã thụ tinh vào tử cung), động vật ăn thịt.

Ý Nghĩa của "滋养层" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滋养层 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lớp tế bào sinh dưỡng (gắn noãn đã thụ tinh vào tử cung)

trophoblastic layer (attaches fertilized ovum to the uterus)

✪ 2. động vật ăn thịt

trophoderm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滋养层

  • volume volume

    - 滋养品 zīyǎngpǐn

    - đồ bổ; món ăn tẩm bổ

  • volume volume

    - 滋养 zīyǎng 身体 shēntǐ

    - tẩm bổ cơ thể

  • volume volume

    - 吸收 xīshōu 滋养 zīyǎng

    - hấp thụ chất dinh dưỡng

  • volume volume

    - 丰富 fēngfù de 滋养 zīyǎng

    - chất dinh dưỡng phong phú

  • volume volume

    - shū 外面 wàimiàn 再包 zàibāo 一层 yīcéng zhǐ 可以 kěyǐ 保护 bǎohù 封面 fēngmiàn

    - ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng yǒu 两层 liǎngcéng shū

    - Trên kệ có hai tầng sách.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó rén 认为 rènwéi 一方水土养一方人 yīfāngshuǐtǔyǎngyīfāngrén

    - Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.

  • - 皮肤 pífū 疗程 liáochéng 包括 bāokuò 深层 shēncéng 清洁 qīngjié 滋润 zīrùn 护理 hùlǐ

    - Liệu trình chữa trị da bao gồm làm sạch sâu và dưỡng ẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dường , Dưỡng , Dượng , Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+517B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Céng
    • Âm hán việt: Tằng
    • Nét bút:フ一ノ一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMMI (尸一一戈)
    • Bảng mã:U+5C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Cí , Zī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETVI (水廿女戈)
    • Bảng mã:U+6ECB
    • Tần suất sử dụng:Cao