Đọc nhanh: 滋养层 (tư dưỡng tằng). Ý nghĩa là: lớp tế bào sinh dưỡng (gắn noãn đã thụ tinh vào tử cung), động vật ăn thịt.
滋养层 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lớp tế bào sinh dưỡng (gắn noãn đã thụ tinh vào tử cung)
trophoblastic layer (attaches fertilized ovum to the uterus)
✪ 2. động vật ăn thịt
trophoderm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滋养层
- 滋养品
- đồ bổ; món ăn tẩm bổ
- 滋养 身体
- tẩm bổ cơ thể
- 吸收 滋养
- hấp thụ chất dinh dưỡng
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 皮肤 疗程 包括 深层 清洁 和 滋润 护理
- Liệu trình chữa trị da bao gồm làm sạch sâu và dưỡng ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
层›
滋›