volume volume

Từ hán việt: 【tư.tế.từ】

Đọc nhanh: (tư.tế.từ). Ý nghĩa là: ngũ cốc (dùng để cúng thời xưa.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngũ cốc (dùng để cúng thời xưa.)

古代供祭祀的谷物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
    • Pinyin: Cí , Jì , Zī
    • Âm hán việt: , Tế , Từ
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOFD (戈人火木)
    • Bảng mã:U+7CA2
    • Tần suất sử dụng:Thấp