Danh từ
辎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe có mui kín (một loại xe thời xưa.)
古代的一种车
Ví dụ:
-
-
敌军
遗弃
辎重
无数
- quân địch vứt bỏ vô số quân trang quân dụng.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辎
-
-
敌军
遗弃
辎重
无数
- quân địch vứt bỏ vô số quân trang quân dụng.
-