Đọc nhanh: 湄公河三角洲 (mi công hà tam giác châu). Ý nghĩa là: Đồng bằng sông Cửu Long.
湄公河三角洲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng bằng sông Cửu Long
Mekong River delta
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湄公河三角洲
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 从 这里 到 学校 有 三 公里
- Từ đây đến trường ba km.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
公›
河›
洲›
湄›
角›