Đọc nhanh: 三角洲 (tam giác châu). Ý nghĩa là: vùng châu thổ, tam giác châu. Ví dụ : - 九龙江三角洲 vùng châu thổ sông Cửu Long.
✪ 1. vùng châu thổ
在河流入海或入湖的地方,由于河水所含的泥沙不断淤积而形成的低平的陆地,大致成三角形
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
✪ 2. tam giác châu
在河口附近, 因河川携带泥砂沉积所形成的三角形或扇状的低平陆地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三角洲
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 糖 三角 ( 食品 )
- thỏi đường hình tam giác.
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 他 吃 了 三角 饼
- Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
洲›
角›