Đọc nhanh: 澳洲广播电台 (áo châu quảng bá điện thai). Ý nghĩa là: Australian Broadcasting Corporation (ABC), đài truyền hình nhà nước của Úc.
澳洲广播电台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Australian Broadcasting Corporation (ABC), đài truyền hình nhà nước của Úc
Australian Broadcasting Corporation (ABC), Australian state-run broadcaster
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澳洲广播电台
- 广播电台
- đài phát thanh
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 电台 正在 广播 新闻
- Đài phát thanh đang phát sóng tin tức.
- 电视台 每天 都 会 广播 电影
- Đài truyền hình mỗi ngày đều phát sóng phim.
- 电视 、 广播 或 演出 节目 为 舞台 、 银幕 、 电视 或 电台 制作 的 作品
- Các tác phẩm được sản xuất cho sân khấu, màn ảnh, truyền hình hoặc đài phát thanh.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
广›
播›
洲›
澳›
电›