Đọc nhanh: 三角洲相 (tam giác châu tướng). Ý nghĩa là: Tướng tam giác châu.
三角洲相 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tướng tam giác châu
三角洲底部,沉积物质变细,以粉砂质及粘土为主,层理水平,富含海生动物化石。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三角洲相
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 总角之交 ( 幼年 就 相识 的 好 朋友 )
- bạn từ lúc để chỏm.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 他 吃 了 三角 饼
- Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
洲›
相›
角›