Đọc nhanh: 抚远三角洲 (phủ viễn tam giác châu). Ý nghĩa là: Đảo Bolshoi Ussuriisk ở Hắc Long Giang hoặc sông Amur, ở cửa sông Ussuri đối diện Khabarovsk, giống như Đảo Heixiazi 黑瞎子島 | 黑瞎子岛.
✪ 1. Đảo Bolshoi Ussuriisk ở Hắc Long Giang hoặc sông Amur, ở cửa sông Ussuri đối diện Khabarovsk
Bolshoi Ussuriisk Island in the Heilongjiang or Amur river, at mouth of the Ussuri River opposite Khabarovsk
✪ 2. giống như Đảo Heixiazi 黑瞎子島 | 黑瞎子岛
same as Heixiazi Island 黑瞎子島|黑瞎子岛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抚远三角洲
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 此 三角形 弦 较长
- Tam giác này cạnh huyền khá dài.
- 他 吃 了 三角 饼
- Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.
- 从 长远 的 角度 出发 考虑 投资
- Xem xét đầu tư từ góc độ dài hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
抚›
洲›
角›
远›