Đọc nhanh: 游园会 (du viên hội). Ý nghĩa là: cuộc liên hoan (trong vườn hoa), tiệc sân vườn; cuộc liên hoan.
游园会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc liên hoan (trong vườn hoa), tiệc sân vườn; cuộc liên hoan
在公园或花园里举行的联欢会,规模较大的游园会有各种文艺表演
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游园会
- 他会 游泳
- Anh ấy biết bơi.
- 他们 会 在 公园 聚会
- Họ sẽ tụ tập ở công viên.
- 你 不会 游泳 , 不要 随便 下河
- Bạn không biết bơi, đừng tùy tiện xuống sông.
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 他 一旦 就 学会 了 游泳
- Anh ấy học bơi chỉ trong một ngày.
- 他们 就 机会 去 旅游
- Họ nhân cơ hội đi du lịch.
- 他们 经常 在 公园 游玩
- Họ thường xuyên chơi ở công viên.
- 从 明天 开始 , 他们 会 去 云南旅游
- Từ ngày mai, họ sẽ đến Vân Nam du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
园›
游›