Đọc nhanh: 温血 (ôn huyết). Ý nghĩa là: máu nóng (động vật).
温血 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máu nóng (động vật)
warm blooded (animal)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温血
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 今天 的 气温 高于 昨天
- Nhiệt độ hôm nay cao hơn hôm qua.
- 今天 的 气温 不及 昨天 高
- Nhiệt độ hôm nay không cao bằng hôm qua.
- 今天 气温 高达 35 度
- Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ
- 人们 常说 血浓于水
- Họ nói rằng máu đặc hơn nước.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 今天 的 天气 很 温和
- Thời tiết hôm nay rất ôn hòa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
温›
血›