部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tra.sa】
Đọc nhanh: 楂 (tra.sa). Ý nghĩa là: sơn tra (thực vật). Ví dụ : - 山楂能克食。 Sơn Trà giúp tiêu hoá thức ăn.
楂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơn tra (thực vật)
山楂
- 山楂 shānzhā 能 néng 克食 kèshí
- Sơn Trà giúp tiêu hoá thức ăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楂
楂›
Tập viết