zhā
volume volume

Từ hán việt: 【tra.sa】

Đọc nhanh: (tra.sa). Ý nghĩa là: sơn tra (thực vật). Ví dụ : - 山楂能克食。 Sơn Trà giúp tiêu hoá thức ăn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sơn tra (thực vật)

山楂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 山楂 shānzhā néng 克食 kèshí

    - Sơn Trà giúp tiêu hoá thức ăn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 山楂 shānzhā néng 克食 kèshí

    - Sơn Trà giúp tiêu hoá thức ăn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā , Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Sa , Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDAM (木木日一)
    • Bảng mã:U+6942
    • Tần suất sử dụng:Thấp