Đọc nhanh: 沉渣 (trầm tra). Ý nghĩa là: cặn bã; cặn; đồ bỏ; rác rưởi; cặn bẩn (ví với những thứ vô dụng, thối nát). Ví dụ : - 沉渣浮沫。 cặn chìm bọt nổi.
沉渣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cặn bã; cặn; đồ bỏ; rác rưởi; cặn bẩn (ví với những thứ vô dụng, thối nát)
沉下去的渣滓比喻残存下来的腐朽无用的事物
- 沉渣 浮沫
- cặn chìm bọt nổi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉渣
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 沉渣 浮沫
- cặn chìm bọt nổi.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 他 低头 沉思 了 一会儿
- Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.
- 他 写 这篇 回忆录 的 时候 , 屡屡 搁笔 沉思
- khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ.
- 把 咖啡 搅一 搅好 让 渣滓 沉淀
- Khuấy đều cà phê để lắng đọng cặn bã.
- 他们 俩 沉默 了 几分钟
- Hai bọn họ trầm mặc mất mấy phút.
- 他们 在 一旁 十分 沉默
- Họ rất trầm mặc ngồi một bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
渣›