Đọc nhanh: 编者 (biên giả). Ý nghĩa là: người biên tập; người biên soạn; người sưu tập tài liệu; trình biên dịch; bộ biên dịch; soạn giả. Ví dụ : - 编者按 Lời toà soạn
编者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người biên tập; người biên soạn; người sưu tập tài liệu; trình biên dịch; bộ biên dịch; soạn giả
做编辑工作的人
- 编者按
- Lời toà soạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编者
- 编者按
- Lời toà soạn
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 一个 吹笛 的 导师 尝试 教 两个 吹笛 者 吹笛
- Một thầy giáo dạy thổi sáo cố gắng dạy hai người thổi sáo.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
编›
者›