Đọc nhanh: 管底 (quản để). Ý nghĩa là: đế đèn.
管底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đế đèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管底
- 黑管
- kèn cla-ri-nét
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不知 底里
- không biết nội tình bên trong.
- 经营 管理 成本 分析 要 追根究底 分析 到 最后 一点
- Quản lý vận hành, phân tích chi phí, chúng ta phải đi đến tận cùng, và phân tích đến điểm cuối cùng.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
- 尽管 敌人 负隅顽抗 还是 被 我们 彻底 打败 了
- Bất chấp sự chống trả ngoan cố của địch, cũng bị chúng ta đánh bại hoàn toàn.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
管›