Đọc nhanh: 清除橡皮膏溶剂 (thanh trừ tượng bì cao dong tễ). Ý nghĩa là: dung môi dùng để bóc băng dính cá nhân.
清除橡皮膏溶剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung môi dùng để bóc băng dính cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清除橡皮膏溶剂
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 他 在 田里 清除 野莱
- Anh ấy dọn sạch cỏ dại trong ruộng.
- 我 去 超市 买 一块 橡皮
- Tôi đi siêu thị mua một cục tẩy.
- 他们 开始 清除 杂草
- Họ bắt đầu nhổ cỏ dại.
- 他们 清除 了 所有 垃圾
- Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
- 这种 清洗剂 非常 有效 , 能 去除 顽固 的 污渍
- Loại chất tẩy rửa này rất hiệu quả, có thể loại bỏ vết bẩn cứng đầu.
- 她 做 了 去除 皱纹 的 疗程 , 皮肤 看起来 更 紧致 了
- Cô ấy đã làm liệu trình xóa nếp nhăn, da trông săn chắc hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
橡›
清›
溶›
皮›
膏›
除›