Đọc nhanh: 饮食疗法或药用淀粉 (ẩm thực liệu pháp hoặc dược dụng điện phấn). Ý nghĩa là: Tinh bột để ăn kiêng hoặc dùng cho mục đích dược phẩm.
饮食疗法或药用淀粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tinh bột để ăn kiêng hoặc dùng cho mục đích dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮食疗法或药用淀粉
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
- 长寿 饮食 法 的 饮食 主要 是 含 胚芽 和 麸 的 谷物 及 豆类
- Chế độ ăn uống của người sống lâu là chủ yếu bao gồm các loại ngũ cốc chứa hạt và bột mỳ cùng các loại đậu.
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
- 药物 用于 治疗 高血压
- Thuốc được dùng để điều trị huyết áp cao.
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
或›
法›
淀›
用›
疗›
粉›
药›
食›
饮›