清明节 qīngmíng jié
volume volume

Từ hán việt: 【thanh minh tiết】

Đọc nhanh: 清明节 (thanh minh tiết). Ý nghĩa là: tiết thanh minh; tết thanh minh; lễ tảo mộ; thanh minh.

Ý Nghĩa của "清明节" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tiết thanh minh; tết thanh minh; lễ tảo mộ; thanh minh

国历四月五日清明日,相传为黄帝诞辰,因距冬至日约一百零六天,故称为"百六"国民政府定都后,为慎终追远和崇敬祖先,乃定清明节为民族扫墓节亦称 为"民族扫墓节"﹑"扫墓节"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清明节

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 爱憎分明 àizēngfēnmíng 清楚 qīngchu 知道 zhīdào 自己 zìjǐ 想要 xiǎngyào 什么 shénme

    - Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.

  • volume volume

    - 使节 shǐjié 用节 yòngjié lái 证明 zhèngmíng 身份 shēnfèn

    - Sứ giả dùng phù tiết để chứng minh danh tính.

  • volume volume

    - 清明 qīngmíng 时节 shíjié

    - tiết thanh minh.

  • volume volume

    - 清楚 qīngchu měi 一个 yígè 细节 xìjié

    - Anh ấy nắm rõ từng chi tiết.

  • volume volume

    - 清明节 qīngmíngjié 我们 wǒmen 扫墓 sǎomù

    - Tết Thanh Minh chúng tôi đi tảo mộ.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān shì 国庆节 guóqìngjié

    - Mai là ngày quốc khánh.

  • volume volume

    - 何以 héyǐ 证明 zhèngmíng 自己 zìjǐ de 清白 qīngbái

    - Bạn dùng gì để chứng minh sự trong sạch của mình?

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 我们 wǒmen yǒu 两节课 liǎngjiékè

    - Ngày mai chúng ta có hai tiết học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao