清平 qīngpíng
volume volume

Từ hán việt: 【thanh bình】

Đọc nhanh: 清平 (thanh bình). Ý nghĩa là: thái bình; thanh bình. Ví dụ : - 清平世界。 thế giới thanh bình.

Ý Nghĩa của "清平" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

清平 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thái bình; thanh bình

太平

Ví dụ:
  • volume volume

    - 清平世界 qīngpíngshìjiè

    - thế giới thanh bình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清平

  • volume volume

    - 清平世界 qīngpíngshìjiè

    - thế giới thanh bình.

  • volume volume

    - 清华北大 qīnghuáběidà 每年 měinián 平均 píngjūn 招收 zhāoshōu 多少 duōshǎo 学生 xuésheng

    - trung bình mỗi năm Đại học Thanh Hoa và Đại học Bắc Kinh tuyển sinh bao nhiêu sinh viên?

  • volume volume

    - 一湾 yīwān 湖水 húshuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Một eo hồ nước rất trong.

  • volume volume

    - 一泓 yīhóng 清泉 qīngquán

    - một dòng suối trong.

  • volume volume

    - 一清二白 yīqīngèrbái

    - vô cùng thanh bạch

  • volume volume

    - 大脑 dànǎo zhōng de 中枢 zhōngshū 血清素 xuèqīngsù 水平 shuǐpíng 下降 xiàjiàng

    - Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 物体 wùtǐ dōu zài 不断 bùduàn 运动 yùndòng 它们 tāmen de 静止 jìngzhǐ 平衡 pínghéng 只是 zhǐshì 暂时 zànshí de 相对 xiāngduì de

    - mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.

  • volume volume

    - xiǎng 检测 jiǎncè 一下 yīxià 体内 tǐnèi de 血清素 xuèqīngsù 水平 shuǐpíng

    - Tôi muốn kiểm tra mức serotonin của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao