清冷 qīnglěng
volume volume

Từ hán việt: 【thanh lãnh】

Đọc nhanh: 清冷 (thanh lãnh). Ý nghĩa là: lành lạnh; hơi lạnh, vắng lặng; yên lặng. Ví dụ : - 清冷的秋夜。 đêm thu lành lạnh.. - 旅客们都走了站台上十分清冷。 hành khách đều đi cả rồi, sân ga vắng lặng như tờ.

Ý Nghĩa của "清冷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

清冷 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lành lạnh; hơi lạnh

凉爽而略带寒意

Ví dụ:
  • volume volume

    - 清冷 qīnglěng de 秋夜 qiūyè

    - đêm thu lành lạnh.

✪ 2. vắng lặng; yên lặng

冷清

Ví dụ:
  • volume volume

    - 旅客 lǚkè men dōu zǒu le 站台 zhàntái shàng 十分 shífēn 清冷 qīnglěng

    - hành khách đều đi cả rồi, sân ga vắng lặng như tờ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清冷

  • volume volume

    - 通跨 tōngkuà 院儿 yuànér de 月亮 yuèliang mén 冷清清 lěngqīngqīng 地开 dìkāi zhe

    - ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.

  • volume volume

    - 冷冷清清 lěnglěngqīngqīng gěi pāo zài le 这个 zhègè 冷酷 lěngkù de 世界 shìjiè shàng

    - Còn lại một mình trong thế giới lạnh lẽo này.

  • volume volume

    - yǒu 地方 dìfāng 热闹 rènao yǒu 地方 dìfāng 冷清 lěngqīng

    - Có nơi náo nhiệt, có nơi vắng vẻ.

  • volume volume

    - 街道 jiēdào 晚上 wǎnshang hěn 冷清 lěngqīng

    - Con phố về đêm rất vắng vẻ.

  • volume volume

    - 电影院 diànyǐngyuàn 非常 fēicháng 冷清 lěngqīng

    - Trong rạp chiếu phim rất vắng vẻ.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 现在 xiànzài hěn 冷清 lěngqīng

    - Công viên bây giờ rất vắng.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 街道 jiēdào hěn 冷清 lěngqīng

    - Đường phố vào ban đêm rất vắng vẻ.

  • volume volume

    - zhè 地方 dìfāng 以前 yǐqián 冷清 lěngqīng guò

    - Nơi này đã từng vắng vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao