冷清清 lěngqīngqīng
volume volume

Từ hán việt: 【lãnh thanh thanh】

Đọc nhanh: 冷清清 (lãnh thanh thanh). Ý nghĩa là: lạnh tanh; vắng vẻ thê lương; ảm đạm; tẻ ngắt, lặng phăng phắc; vắng ngắt; chợ chiều; buồn tênh, quạnh. Ví dụ : - 冷清清的小巷。 ngõ vắng lạnh tanh.. - 冷清清的月色。 ánh trăng ảm đạm.. - 通跨院儿的月亮门冷清清地开着。 ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.

Ý Nghĩa của "冷清清" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冷清清 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. lạnh tanh; vắng vẻ thê lương; ảm đạm; tẻ ngắt

(冷清清的) 形容冷落、幽静、凄凉、寂寞

Ví dụ:
  • volume volume

    - 冷清清 lěngqīngqīng de 小巷 xiǎoxiàng

    - ngõ vắng lạnh tanh.

  • volume volume

    - 冷清清 lěngqīngqīng de 月色 yuèsè

    - ánh trăng ảm đạm.

  • volume volume

    - 通跨 tōngkuà 院儿 yuànér de 月亮 yuèliang mén 冷清清 lěngqīngqīng 地开 dìkāi zhe

    - ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. lặng phăng phắc; vắng ngắt; chợ chiều; buồn tênh

✪ 3. quạnh

人烟少; 冷清

✪ 4. hiu

清静; 寂静

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷清清

  • volume volume

    - 通跨 tōngkuà 院儿 yuànér de 月亮 yuèliang mén 冷清清 lěngqīngqīng 地开 dìkāi zhe

    - ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.

  • volume volume

    - 相对 xiāngduì 书市 shūshì 现场 xiànchǎng de 火爆 huǒbào 书市 shūshì 官网 guānwǎng 非常 fēicháng 冷清 lěngqīng

    - So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.

  • volume volume

    - yǒu 地方 dìfāng 热闹 rènao yǒu 地方 dìfāng 冷清 lěngqīng

    - Có nơi náo nhiệt, có nơi vắng vẻ.

  • volume volume

    - 冷清清 lěngqīngqīng de 小巷 xiǎoxiàng

    - ngõ vắng lạnh tanh.

  • volume volume

    - 街道 jiēdào 晚上 wǎnshang hěn 冷清 lěngqīng

    - Con phố về đêm rất vắng vẻ.

  • volume volume

    - 电影院 diànyǐngyuàn 非常 fēicháng 冷清 lěngqīng

    - Trong rạp chiếu phim rất vắng vẻ.

  • volume volume

    - 旅客 lǚkè men dōu zǒu le 站台 zhàntái shàng 十分 shífēn 清冷 qīnglěng

    - hành khách đều đi cả rồi, sân ga vắng lặng như tờ.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 街道 jiēdào hěn 冷清 lěngqīng

    - Đường phố vào ban đêm rất vắng vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao