混血儿 hùnxuè’ér
volume volume

Từ hán việt: 【hỗn huyết nhi】

Đọc nhanh: 混血儿 (hỗn huyết nhi). Ý nghĩa là: con lai; Tây lai. Ví dụ : - 我邻居家有个混血儿小孩。 Nhà hàng xóm của tôi có một đứa con lai.. - 她是一位混血儿。 Cậu ấy là con lai.

Ý Nghĩa của "混血儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

混血儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con lai; Tây lai

指不同种族的男女相给合所生的孩子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 邻居家 línjūjiā 有个 yǒugè 混血儿 hùnxuèér 小孩 xiǎohái

    - Nhà hàng xóm của tôi có một đứa con lai.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 混血儿 hùnxuèér

    - Cậu ấy là con lai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混血儿

  • volume volume

    - 那个 nàgè 混血 hùnxuè 怪物 guàiwu 儿子 érzi

    - Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai

  • volume volume

    - 铁血男儿 tiěxuènánér

    - đàn ông giàu ý chí kiên cường và lòng hi sinh.

  • volume volume

    - 邻居家 línjūjiā 有个 yǒugè 混血儿 hùnxuèér 小孩 xiǎohái

    - Nhà hàng xóm của tôi có một đứa con lai.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì xuǎn 混血 hùnxuè

    - Tôi đi lai mỗi lần.

  • volume volume

    - 不仅仅 bùjǐnjǐn shì 混血 hùnxuè 诅咒 zǔzhòu

    - Không chỉ là lời nguyền lai căng.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 混血儿 hùnxuèér

    - Cậu ấy là con lai.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 很大 hěndà de 通知 tōngzhī 牌儿 páiér

    - Một tấm bảng thông báo to.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 快乐 kuàilè 一会儿 yīhuìer 难过 nánguò

    - Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Gǔn , Hún , Hǔn , Hùn , Kūn
    • Âm hán việt: Côn , Cổn , Hồn , Hỗn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAPP (水日心心)
    • Bảng mã:U+6DF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiě , Xuè
    • Âm hán việt: Huyết
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBT (竹月廿)
    • Bảng mã:U+8840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao