混一 hùn yī
volume volume

Từ hán việt: 【hỗn nhất】

Đọc nhanh: 混一 (hỗn nhất). Ý nghĩa là: trộn lẫn; hoà lẫn; trộn lẫn làm một; hoà làm một. Ví dụ : - 希图蒙混一时 hòng lừa gạt nhất thời

Ý Nghĩa của "混一" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

混一 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trộn lẫn; hoà lẫn; trộn lẫn làm một; hoà làm một

不同的事物混合成为一体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 希图 xītú 蒙混 ménghùn 一时 yīshí

    - hòng lừa gạt nhất thời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混一

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 混战 hùnzhàn

    - một trận hỗn chiến

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 混血儿 hùnxuèér

    - Cậu ấy là con lai.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng 一些 yīxiē 流氓 liúmáng 混在 hùnzài 一起 yìqǐ

    - Anh ấy thường chơi với mấy tên côn đồ.

  • volume volume

    - 沙子 shāzi 水泥 shuǐní 混合 hùnhé zài 一起 yìqǐ

    - Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.

  • volume volume

    - 牛奶 niúnǎi 果汁 guǒzhī 混合 hùnhé zài 一起 yìqǐ

    - Tôi mang sữa và nước trái cây pha vào nhau.

  • volume volume

    - 它们 tāmen 混在 hùnzài 一起 yìqǐ

    - Bạn mang chúng nó trộn lẫn lại.

  • volume volume

    - 三种 sānzhǒng 液体 yètǐ 混合 hùnhé zài 一起 yìqǐ

    - Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Gǔn , Hún , Hǔn , Hùn , Kūn
    • Âm hán việt: Côn , Cổn , Hồn , Hỗn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAPP (水日心心)
    • Bảng mã:U+6DF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao