Đọc nhanh: 混一 (hỗn nhất). Ý nghĩa là: trộn lẫn; hoà lẫn; trộn lẫn làm một; hoà làm một. Ví dụ : - 希图蒙混一时 hòng lừa gạt nhất thời
混一 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trộn lẫn; hoà lẫn; trộn lẫn làm một; hoà làm một
不同的事物混合成为一体
- 希图 蒙混 一时
- hòng lừa gạt nhất thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混一
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 她 是 一位 混血儿
- Cậu ấy là con lai.
- 他 经常 和 一些 流氓 混在 一起
- Anh ấy thường chơi với mấy tên côn đồ.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
- 我 把 牛奶 和 果汁 混合 在 一起
- Tôi mang sữa và nước trái cây pha vào nhau.
- 你 把 它们 混在 一起
- Bạn mang chúng nó trộn lẫn lại.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
混›