Đọc nhanh: 混血种 (hỗn huyết chủng). Ý nghĩa là: dòng máu lai.
混血种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng máu lai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混血种
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 血癌 是 一种 严重 的 疾病
- Ung thư máu là một căn bệnh nghiêm trọng.
- 我 邻居家 有个 混血儿 小孩
- Nhà hàng xóm của tôi có một đứa con lai.
- 不仅仅 是 混血 诅咒
- Không chỉ là lời nguyền lai căng.
- 这种 药能 使 血管 扩张
- loại thuốc này làm giãn huyết quản.
- 她 是 一位 混血儿
- Cậu ấy là con lai.
- 而 这种 促销 活动 , 往往 都 是 一针见血 , 很 有 实效
- Và các chương trình khuyến mãi này thường nhanh chóng và hiệu quả.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
混›
种›
血›