滑涽 huá hūn
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt hôn】

Đọc nhanh: 滑涽 (hoạt hôn). Ý nghĩa là: hoạt dịch。由關節滑囊和腱鞘的滑液膜分泌的含有類似粘蛋白物質的透明粘質潤滑液。.

Ý Nghĩa của "滑涽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滑涽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoạt dịch。由關節滑囊和腱鞘的滑液膜分泌的,含有類似粘蛋白物質的透明粘質潤滑液。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑涽

  • volume volume

    - 滑翔机 huáxiángjī 降落 jiàngluò zài 田地 tiándì le

    - Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.

  • volume volume

    - 玉石 yùshí 错得 cuòdé hěn 光滑 guānghuá

    - Anh ấy mài ngọc rất mịn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 周末 zhōumò 滑雪 huáxuě le

    - Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 滑冰 huábīng 运动员 yùndòngyuán

    - Anh ấy là một vận động viên trượt băng.

  • volume volume

    - de 皮肤 pífū hěn 光滑 guānghuá

    - Da của anh ấy rất mịn màng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 光滑 guānghuá de 手感 shǒugǎn

    - Anh ấy thích cảm giác mịn màng.

  • volume volume

    - wán 滑板 huábǎn shí 摔了一跤 shuāileyījiāo

    - Anh ấy bị ngã khi đang trượt ván.

  • volume volume

    - 鳄梨 èlí 椰汁 yēzhī 可以 kěyǐ ràng de 皮肤 pífū 水润 shuǐrùn 光滑 guānghuá

    - Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Hūn
    • Âm hán việt: Hôn
    • Nét bút:丶丶一ノフ一フ丨フ一一
    • Thương hiệt:EHPA (水竹心日)
    • Bảng mã:U+6DBD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao