秕谷 bǐ gǔ
volume volume

Từ hán việt: 【bỉ cốc】

Đọc nhanh: 秕谷 (bỉ cốc). Ý nghĩa là: thóc lép.

Ý Nghĩa của "秕谷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秕谷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thóc lép

指子实不饱满的稻谷也叫"秕谷子"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秕谷

  • volume volume

    - huáng 谷子 gǔzi 比白 bǐbái 谷子 gǔzi mín

    - kê vàng muộn hơn kê trắng.

  • volume volume

    - 秕谷 bǐgǔ zi

    - thóc lép

  • volume volume

    - 谷秕 gǔbǐ zi

    - thóc lép

  • volume volume

    - 公鸡 gōngjī zhuó 地上 dìshàng

    - Gà trống mổ hạt trên mặt đất.

  • volume volume

    - 有没有 yǒuméiyǒu 陷入 xiànrù guò 低谷 dīgǔ

    - Bạn đã từng rơi vào khó khăn chưa?

  • volume volume

    - 低谷 dīgǔ de 空气 kōngqì hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín lǒu le 一堆堆 yīduīduī de 稻谷 dàogǔ

    - Nông dân ôm lấy từng đống lúa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 到达 dàodá 山脊 shānjǐ shí 山谷 shāngǔ 湖泊 húpō 尽收眼底 jìnshōuyǎndǐ

    - Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bỉ , Tỷ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDPP (竹木心心)
    • Bảng mã:U+79D5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cốc 谷 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Lù , Yù
    • Âm hán việt: Cốc , Dục , Lộc
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:COR (金人口)
    • Bảng mã:U+8C37
    • Tần suất sử dụng:Rất cao