Đọc nhanh: 隘谷 (ải cốc). Ý nghĩa là: thung lũng sông hình chữ V.
隘谷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thung lũng sông hình chữ V
横断面呈V形的河谷,谷底最窄,仅为一条线,两坡陡峭,多在年轻河流上游岩石坚硬的地带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隘谷
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 公鸡 啄 地上 谷
- Gà trống mổ hạt trên mặt đất.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 你 有没有 陷入 过 低谷 ?
- Bạn đã từng rơi vào khó khăn chưa?
- 低谷 里 的 空气 很 凉爽
- Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谷›
隘›