Đọc nhanh: 波谷 (ba cốc). Ý nghĩa là: bụng sóng.
波谷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bụng sóng
在一周期内横波在横坐标轴以下的最低部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波谷
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 五谷丰登
- Ngũ cốc được mùa
- 五谷丰登
- hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 今年 的 稻谷 获得 了 丰收
- Lúa gạo năm nay được mùa bội thu.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
谷›