Đọc nhanh: 幽谷 (u cốc). Ý nghĩa là: hang sâu tăm tối; khe núi sâu tối; u cốc; khe thẳm. Ví dụ : - 密林幽谷 rừng sâu núi thẳm
幽谷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hang sâu tăm tối; khe núi sâu tối; u cốc; khe thẳm
幽深的山谷
- 密林 幽谷
- rừng sâu núi thẳm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽谷
- 密林 幽谷
- rừng sâu núi thẳm
- 幽谷
- thung lũng tối tăm
- 幽深 的 峡谷
- khe sâu thăm thẳm
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
- 他 表现 出 一种 与生俱来 的 魅力 和 幽默感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ bẩm sinh và khiếu hài hước bẩm sinh.
- 他 是 个 很 幽默 的 人
- Anh ấy là người hài hước
- 他 总是 戏说 一些 幽默 的话
- Anh ấy luôn nói những lời trêu đùa hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幽›
谷›