殷殷 yīnyīn
volume volume

Từ hán việt: 【ân ân】

Đọc nhanh: 殷殷 (ân ân). Ý nghĩa là: tha thiết, đau buồn. Ví dụ : - 殷殷期望 kỳ vọng tha thiết. - 殷殷嘱咐 dặn dò tha thiết. - 忧心殷殷 buồn lo

Ý Nghĩa của "殷殷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

殷殷 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tha thiết

形容殷切

Ví dụ:
  • volume volume

    - 殷殷期望 yīnyīnqīwàng

    - kỳ vọng tha thiết

  • volume volume

    - 殷殷 yīnyīn 嘱咐 zhǔfù

    - dặn dò tha thiết

✪ 2. đau buồn

形容忧伤

Ví dụ:
  • volume volume

    - 忧心 yōuxīn 殷殷 yīnyīn

    - buồn lo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殷殷

  • volume volume

    - jiā dào 殷实 yīnshí

    - gia đình giàu có

  • volume volume

    - 殷其雷 yīnqíléi

    - sấm chớp đùng đùng.

  • volume volume

    - 服务员 fúwùyuán hěn 殷勤 yīnqín

    - Nhân viên phục vụ rất chu đáo.

  • volume volume

    - 服务员 fúwùyuán 殷勤 yīnqín 地为 dìwèi 我们 wǒmen dào chá

    - Nhân viên phục vụ ân cần rót trà cho chúng tôi.

  • volume volume

    - 期望 qīwàng 甚殷 shényīn

    - kỳ vọng sâu nặng thiết tha

  • volume volume

    - yīn qiè

    - tha thiết

  • volume volume

    - 殷切 yīnqiè de 期望 qīwàng

    - kỳ vọng tha thiết.

  • volume volume

    - 远处 yuǎnchù 传来 chuánlái 殷殷 yīnyīn de 雷声 léishēng

    - Từ xa truyền đến tiếng sấm đùng đùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn , Yǐn
    • Âm hán việt: An , Yên , Ân , Ẩn
    • Nét bút:ノノフ一一フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSHNE (竹尸竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB7
    • Tần suất sử dụng:Cao