Đọc nhanh: 殷殷 (ân ân). Ý nghĩa là: tha thiết, đau buồn. Ví dụ : - 殷殷期望 kỳ vọng tha thiết. - 殷殷嘱咐 dặn dò tha thiết. - 忧心殷殷 buồn lo
殷殷 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tha thiết
形容殷切
- 殷殷期望
- kỳ vọng tha thiết
- 殷殷 嘱咐
- dặn dò tha thiết
✪ 2. đau buồn
形容忧伤
- 忧心 殷殷
- buồn lo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殷殷
- 家 道 殷实
- gia đình giàu có
- 殷其雷
- sấm chớp đùng đùng.
- 服务员 很 殷勤
- Nhân viên phục vụ rất chu đáo.
- 服务员 殷勤 地为 我们 倒 茶
- Nhân viên phục vụ ân cần rót trà cho chúng tôi.
- 期望 甚殷
- kỳ vọng sâu nặng thiết tha
- 殷 切
- tha thiết
- 殷切 的 期望
- kỳ vọng tha thiết.
- 远处 传来 殷殷 的 雷声
- Từ xa truyền đến tiếng sấm đùng đùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
殷›