Đọc nhanh: 淡眉柳莺 (đạm mi liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích lá Hume (Phylloscopus humei).
淡眉柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chích lá Hume (Phylloscopus humei)
(bird species of China) Hume's leaf warbler (Phylloscopus humei)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡眉柳莺
- 他 只 淡淡地 问 了 几句
- Anh ấy chỉ hỏi vài câu xã giao.
- 人情 淡薄
- nhân tình lợt lạt; nhân tình mỏng như tờ giấy.
- 他 的 眉毛 很淡
- Lông mày của anh ấy rất nhạt.
- 他 冷淡 了 所有 的 朋友
- Anh ấy lạnh nhạt với tất cả bạn bè.
- 他 喜欢 过 清淡 的 生活
- Anh ấy thích sống một cuộc sống đơn giản.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 柳眉 杏眼
- mắt phượng mày ngài.
- 柳眉倒竖 ( 形容 女人 发怒 时耸眉 的 样子 )
- lông mày dựng đứng lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柳›
淡›
眉›
莺›