Đọc nhanh: 深入显出 (thâm nhập hiển xuất). Ý nghĩa là: xem 深入淺出 | 深入浅出.
深入显出 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 深入淺出 | 深入浅出
see 深入淺出|深入浅出 [shēn rù qiǎn chū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深入显出
- 他 对 八卦 的 研究 非常 深入
- Anh ấy nghiên cứu rất sâu về bát quái.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 作家 而 不 深入群众 就 写 不出 好 作品
- Nếu nhà văn không chạm đến được đại chúng thì không thể sáng tác được tác phẩm hay.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 这 一支 曲子 演奏 得 出神入化 , 听众 被 深深地 吸引住 了
- bản nhạc này diễn tấu thật tuyệt diệu, người nghe đều bị cuốn hút say sưa.
- 他 对 生活 有 很 深 的 情感 投入
- Anh ấy có tình cảm rất sâu sắc với cuộc sống.
- 他 的 声音 能够 深入人心
- Giọng hát của anh ấy có thể xuyên thấu lòng người.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
出›
显›
深›