Đọc nhanh: 淡颏仙鹟 (đạm hài tiên _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đớp ruồi cằm nhạt (Cyornis poliogenys).
淡颏仙鹟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đớp ruồi cằm nhạt (Cyornis poliogenys)
(bird species of China) pale-chinned flycatcher (Cyornis poliogenys)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡颏仙鹟
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 他 姓 淡
- Anh ấy họ Đạm.
- 他 对 别人 很 冷淡
- Anh ấy rất lạnh nhạt với người khác.
- 他 态度 一直 很 冷淡
- Thái độ của anh ấy luôn rất lạnh nhạt.
- 他 冷淡 了 所有 的 朋友
- Anh ấy lạnh nhạt với tất cả bạn bè.
- 水仙 另有 一种 淡雅 的 韵致
- hoa thuỷ tiên có một nét thanh nhã riêng.
- 他强 打着 精神 说话 , 怕 冷淡 了 朋友
- anh ấy gắng gượng chuyện trò, sợ nhạt nhẽo với bạn bè.
- 他 对 象棋 的 兴趣 逐渐 淡薄
- hứng thú đối với cờ tướng của anh ấy dần dần phai nhạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
淡›
颏›
鹟›