淡颏仙鹟 dàn kē xiān wēng
volume volume

Từ hán việt: 【đạm hài tiên _】

Đọc nhanh: 淡颏仙鹟 (đạm hài tiên _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đớp ruồi cằm nhạt (Cyornis poliogenys).

Ý Nghĩa của "淡颏仙鹟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淡颏仙鹟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đớp ruồi cằm nhạt (Cyornis poliogenys)

(bird species of China) pale-chinned flycatcher (Cyornis poliogenys)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡颏仙鹟

  • volume volume

    - 黄水仙 huángshuǐxiān shì 水仙 shuǐxiān shǔ 植物 zhíwù

    - 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.

  • volume volume

    - xìng dàn

    - Anh ấy họ Đạm.

  • volume volume

    - duì 别人 biérén hěn 冷淡 lěngdàn

    - Anh ấy rất lạnh nhạt với người khác.

  • volume volume

    - 态度 tàidù 一直 yìzhí hěn 冷淡 lěngdàn

    - Thái độ của anh ấy luôn rất lạnh nhạt.

  • volume volume

    - 冷淡 lěngdàn le 所有 suǒyǒu de 朋友 péngyou

    - Anh ấy lạnh nhạt với tất cả bạn bè.

  • volume volume

    - 水仙 shuǐxiān 另有 lìngyǒu 一种 yīzhǒng 淡雅 dànyǎ de 韵致 yùnzhì

    - hoa thuỷ tiên có một nét thanh nhã riêng.

  • volume volume

    - 他强 tāqiáng 打着 dǎzhe 精神 jīngshén 说话 shuōhuà 冷淡 lěngdàn le 朋友 péngyou

    - anh ấy gắng gượng chuyện trò, sợ nhạt nhẽo với bạn bè.

  • volume volume

    - duì 象棋 xiàngqí de 兴趣 xìngqù 逐渐 zhújiàn 淡薄 dànbó

    - hứng thú đối với cờ tướng của anh ấy dần dần phai nhạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OU (人山)
    • Bảng mã:U+4ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Đàm , Đạm
    • Nét bút:丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFF (水火火)
    • Bảng mã:U+6DE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+6 nét)
    • Pinyin: Hái , Kē , Ké
    • Âm hán việt: Cai , Hài
    • Nét bút:丶一フノノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOMBO (卜人一月人)
    • Bảng mã:U+988F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶フ丶フ丶一フ丶一ノフ丶フ一
    • Thương hiệt:CMPYM (金一心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp