淡喉鹩鹛 dàn hóu liáo méi
volume volume

Từ hán việt: 【đạm hầu liêu _】

Đọc nhanh: 淡喉鹩鹛 (đạm hầu liêu _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) khướu cổ trắng (Spelaeornis kinneari).

Ý Nghĩa của "淡喉鹩鹛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淡喉鹩鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) khướu cổ trắng (Spelaeornis kinneari)

(bird species of China) pale-throated wren-babbler (Spelaeornis kinneari)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡喉鹩鹛

  • volume volume

    - xìng dàn

    - Anh ấy họ Đạm.

  • volume volume

    - duì 别人 biérén hěn 冷淡 lěngdàn

    - Anh ấy rất lạnh nhạt với người khác.

  • volume volume

    - 冷淡 lěngdàn le 所有 suǒyǒu de 朋友 péngyou

    - Anh ấy lạnh nhạt với tất cả bạn bè.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan guò 清淡 qīngdàn de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy thích sống một cuộc sống đơn giản.

  • volume volume

    - 骨鲠在喉 gǔgěngzàihóu

    - hóc xương cá

  • volume volume

    - 喊破 hǎnpò 喉咙 hóulóng méi rén 听见 tīngjiàn

    - Anh ấy hét rách cổ họng mà không ai nghe thấy.

  • volume volume

    - 他强 tāqiáng 打着 dǎzhe 精神 jīngshén 说话 shuōhuà 冷淡 lěngdàn le 朋友 péngyou

    - anh ấy gắng gượng chuyện trò, sợ nhạt nhẽo với bạn bè.

  • volume volume

    - duì 象棋 xiàngqí de 兴趣 xìngqù 逐渐 zhújiàn 淡薄 dànbó

    - hứng thú đối với cờ tướng của anh ấy dần dần phai nhạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hóu
    • Âm hán việt: Hầu
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RONK (口人弓大)
    • Bảng mã:U+5589
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Đàm , Đạm
    • Nét bút:丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFF (水火火)
    • Bảng mã:U+6DE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AUPYM (日山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KFPYM (大火心卜一)
    • Bảng mã:U+9E69
    • Tần suất sử dụng:Thấp