Đọc nhanh: 淡喉鹩鹛 (đạm hầu liêu _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) khướu cổ trắng (Spelaeornis kinneari).
淡喉鹩鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) khướu cổ trắng (Spelaeornis kinneari)
(bird species of China) pale-throated wren-babbler (Spelaeornis kinneari)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡喉鹩鹛
- 他 姓 淡
- Anh ấy họ Đạm.
- 他 对 别人 很 冷淡
- Anh ấy rất lạnh nhạt với người khác.
- 他 冷淡 了 所有 的 朋友
- Anh ấy lạnh nhạt với tất cả bạn bè.
- 他 喜欢 过 清淡 的 生活
- Anh ấy thích sống một cuộc sống đơn giản.
- 骨鲠在喉
- hóc xương cá
- 他 喊破 喉咙 没 人 听见
- Anh ấy hét rách cổ họng mà không ai nghe thấy.
- 他强 打着 精神 说话 , 怕 冷淡 了 朋友
- anh ấy gắng gượng chuyện trò, sợ nhạt nhẽo với bạn bè.
- 他 对 象棋 的 兴趣 逐渐 淡薄
- hứng thú đối với cờ tướng của anh ấy dần dần phai nhạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
淡›
鹛›
鹩›