Đọc nhanh: 消费可能线 (tiêu phí khả năng tuyến). Ý nghĩa là: Consumption-possibility line.
消费可能线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Consumption-possibility line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消费可能线
- 吃 自助餐 可 不能 浪费
- Ăn buffet không được lãng phí.
- 家庭 能源 消费 逐年 增加
- Mức tiêu thụ năng lượng gia đình tăng dần.
- 这个 大型超市 里 可以 刷卡 购物 消费
- Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.
- 这 条 消息 是 确凿 的 , 不 可能 错
- Tin tức này thật sự chính xác, không thể sai được.
- 节约用水 能 减少 消费量
- Tiết kiệm nước giúp giảm mức tiêu thụ.
- 我们 应该 减少 能源 消费
- Chúng ta nên giảm tiêu thụ năng lượng.
- 抢道线 是 比赛 中 常见 的 违规行为 , 可能 会 被判 犯规
- Chạy vào vạch cho phép chạy vào đường chung là hành vi vi phạm thường thấy trong thi đấu và có thể bị phạt.
- 更改 送货 地址 可能 需要 额外 费用
- Thay đổi địa chỉ giao hàng có thể cần trả thêm phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
消›
线›
能›
费›