Đọc nhanh: 贸易可能性曲线 (mậu dị khả năng tính khúc tuyến). Ý nghĩa là: Trading possibilities curve Đường giới hạn khả năng sản xuất.
贸易可能性曲线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trading possibilities curve Đường giới hạn khả năng sản xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贸易可能性曲线
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 可能性
- tính khả thi.
- 也 可能 他 有 选择性 失忆
- Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.
- 请 排除 其他 可能性
- Xin hãy loại trừ các khả năng khác.
- 我们 从未 估计 到 这种 可能性
- Chúng tôi chưa bao giờ dự đoán đến khả năng này.
- 如果 多 吃 肉 , 男性 荷尔蒙 的 失衡 情况 可能 进一步 恶化
- Nếu bạn ăn nhiều thịt hơn, sự mất cân bằng nội tiết tố nam có thể trở nên trầm trọng hơn.
- 这些 只是 其中 的 几个 可能性
- Đây chỉ là một vài khả năng trong số đó.
- 抢道线 是 比赛 中 常见 的 违规行为 , 可能 会 被判 犯规
- Chạy vào vạch cho phép chạy vào đường chung là hành vi vi phạm thường thấy trong thi đấu và có thể bị phạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
性›
易›
曲›
线›
能›
贸›