Đọc nhanh: 公司所得税 (công ti sở đắc thuế). Ý nghĩa là: Corporate income tax Thuế doanh nghiệp; Thuế thu nhập doanh nghiệp.
公司所得税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Corporate income tax Thuế doanh nghiệp; Thuế thu nhập doanh nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公司所得税
- 他们 通过 壳 公司 逃税
- Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.
- 公司 今年 的 利润 有所增加
- Lợi nhuận của công ty năm nay đã tăng lên.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 一个 公司 要 发展 迅速 得力于 聘用 好 的 人才 , 尤其 是 需要 聪明 的 人才
- Sự phát triển nhanh chóng của một công ty phụ thuộc vào việc tuyển dụng nhân tài, đặc biệt là những tài năng thông minh.
- 公司 获得 了 所有权
- Công ty đã giành được quyền sở hữu.
- 他 的 公司 发展 得 很鑫
- Công ty của anh ấy phát triển rất thịnh vượng.
- 他 凭着 过人 的 智慧 和 手段 , 赢得 公司 各 人员 的 尊重
- Với trí tuệ và bản lĩnh hơn người của mình, anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người trong công ty.
- 公司 争取 获得 新 的 合同
- Công ty cố gắng đạt được hợp đồng mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
得›
所›
税›