Đọc nhanh: 合作性均衡 (hợp tá tính quân hành). Ý nghĩa là: Cooperative equilibrium Cân bằng Nash.
合作性均衡 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cooperative equilibrium Cân bằng Nash
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合作性均衡
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 一份 合适 的 工作
- Một công việc phù hợp.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 不要 跟 这些 宝贝 合作
- Đừng cộng tác với những người vô dụng này.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
合›
均›
性›
衡›