Đọc nhanh: 消耗购品单 (tiêu háo cấu phẩm đơn). Ý nghĩa là: Phiếu mua hàng tiêu hao.
消耗购品单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phiếu mua hàng tiêu hao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消耗购品单
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 他 的 订单 被 取消 了
- Cô ấy đã hủy bỏ kế hoạch du lịch.
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 他 购买 了 很多 食品
- Anh ấy mua rất nhiều đồ ăn.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 在 此 选购 商品 填单 , 然后 到 收款台 付款
- Điền vào biểu mẫu mua hàng tại đây, sau đó thanh toán tại quầy thu ngân
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
品›
消›
耗›
购›